Đọc nhanh: 七股 (thất cổ). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiku ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chiku ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Chiku township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
股›