三C sān c
volume volume

Từ hán việt: 【tam】

Đọc nhanh: C (tam). Ý nghĩa là: xem 3C [san1 C].

Ý Nghĩa của "三C" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三C khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 3C [san1 C]

see 3C[san1 C]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三C

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - anh ta l y l m c l m.

    - 这位仁兄洋洋自得。

  • volume volume

    - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao