Đọc nhanh: 七魄 (thất phách). Ý nghĩa là: đối lập với 三 魂 ba linh hồn bất tử, bảy hình thức phàm trần trong Đạo giáo, đại diện cho cuộc sống xác thịt và những ham muốn.
七魄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đối lập với 三 魂 ba linh hồn bất tử
contrasted with 三魂 three immortal souls
✪ 2. bảy hình thức phàm trần trong Đạo giáo, đại diện cho cuộc sống xác thịt và những ham muốn
seven mortal forms in Daoism, representing carnal life and desires
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七魄
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 七律
- Thất luật.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
魄›