Đọc nhanh: 七碗锅 (thất oản oa). Ý nghĩa là: nồi bảy.
七碗锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi bảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七碗锅
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 刷洗 锅碗
- cọ rửa bát chén.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 把 这 碗 菜 回 回锅 再 吃
- đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
碗›
锅›