七流瀑布 qī liú pùbù
volume volume

Từ hán việt: 【thất lưu bộc bố】

Đọc nhanh: 七流瀑布 (thất lưu bộc bố). Ý nghĩa là: Thác Bảy Nhánh.

Ý Nghĩa của "七流瀑布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

七流瀑布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thác Bảy Nhánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七流瀑布

  • volume volume

    - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • volume volume

    - 瀑布 pùbù 后面 hòumiàn yǒu 一座 yīzuò shān

    - Phía sau thác nước có một ngọn núi.

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 瀑布 pùbù 汤汤 shāngshāng ér xià

    - Thác nước đổ ào ào xuống.

  • volume volume

    - 板约 bǎnyuē 瀑布 pùbù de 景色 jǐngsè hěn 壮观 zhuàngguān

    - Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 15 zuì 壮观 zhuàngguān de 瀑布 pùbù zhī zuì

    - Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới

  • volume volume

    - 瀑布 pùbù zài 山顶 shāndǐng 流下 liúxià

    - Thác nước chảy từ trên đỉnh núi xuống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen kàn 瀑布 pùbù ba

    - Chúng ta đi ngắm thác nước nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EATE (水日廿水)
    • Bảng mã:U+7011
    • Tần suất sử dụng:Trung bình