Đọc nhanh: 七方 (thất phương). Ý nghĩa là: (Thuốc bắc) bảy loại đơn thuốc 大方, 小 方, 缓 方, 急 方, 奇 方, 偶 方 và 重 方 hoặc 复方.
七方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Thuốc bắc) bảy loại đơn thuốc 大方, 小 方, 缓 方, 急 方, 奇 方, 偶 方 và 重 方 hoặc 复方
(Chinese medicine) the seven kinds of prescriptions 大方, 小方, 缓方, 急方, 奇方, 偶方 and 重方 or 复方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七方
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
方›