Đọc nhanh: 七号电池 (thất hiệu điện trì). Ý nghĩa là: Pin AAA (PRC), Tương đương với Đài Loan: 四號電池 | 四号电池.
七号电池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Pin AAA (PRC)
AAA battery (PRC)
✪ 2. Tương đương với Đài Loan: 四號電池 | 四号电池
Taiwan equivalent: 四號電池|四号电池
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七号电池
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
号›
池›
电›