Đọc nhanh: 丁青 (đinh thanh). Ý nghĩa là: Hạt Dêngqên, tiếng Tây Tạng: Steng chen rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Dêngqên, tiếng Tây Tạng: Steng chen rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng
Dêngqên county, Tibetan: Steng chen rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁青
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
青›