Đọc nhanh: 丁基 (đinh cơ). Ý nghĩa là: Ding Ji (1917-1944), tên thật Li Baicen 李百岑, nhà báo sống ở Yanan, liệt sĩ của cuộc cách mạng, nhóm butyl (hóa học).
✪ 1. Ding Ji (1917-1944), tên thật Li Baicen 李百岑, nhà báo sống ở Yanan, liệt sĩ của cuộc cách mạng
Ding Ji (1917-1944), real name Li Baicen 李百岑, journalist based in Yanan, martyr of the revolution
✪ 2. nhóm butyl (hóa học)
butyl group (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁基
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
基›