羟基丁酸 qiǎngjī dīng suān
volume volume

Từ hán việt: 【khan cơ đinh toan】

Đọc nhanh: 羟基丁酸 (khan cơ đinh toan). Ý nghĩa là: axit gamma-Hydroxybutyric, GHB.

Ý Nghĩa của "羟基丁酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羟基丁酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. axit gamma-Hydroxybutyric, GHB

gamma-Hydroxybutyric acid, GHB

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羟基丁酸

  • volume volume

    - 氨基酸 ānjīsuān 既有 jìyǒu 酸性 suānxìng yǒu 碱性 jiǎnxìng shì 两性 liǎngxìng de

    - a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.

  • volume volume

    - ruǎn yóu 氨基酸 ānjīsuān suǒ 组成 zǔchéng

    - Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.

  • volume volume

    - 羟基 qiǎngjī 具有 jùyǒu 特殊 tèshū 性质 xìngzhì

    - Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.

  • volume volume

    - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 工业化 gōngyèhuà 打下 dǎxià 强固 qiánggù de 基础 jīchǔ

    - đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī de 发展 fāzhǎn 奠定 diàndìng le 基础 jīchǔ

    - Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 语言 yǔyán dōu 拉丁语 lādīngyǔ wèi 基础 jīchǔ

    - Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiǎng
    • Âm hán việt: Khan
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQNOM (廿手弓人一)
    • Bảng mã:U+7F9F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao