Đọc nhanh: 羟基丁酸 (khan cơ đinh toan). Ý nghĩa là: axit gamma-Hydroxybutyric, GHB.
羟基丁酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit gamma-Hydroxybutyric, GHB
gamma-Hydroxybutyric acid, GHB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羟基丁酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
基›
羟›
酸›