Đọc nhanh: 一闪念 (nhất siểm niệm). Ý nghĩa là: ánh sáng của cái nhìn sâu sắc, ý tưởng đột ngột.
一闪念 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng của cái nhìn sâu sắc
flash of insight
✪ 2. ý tưởng đột ngột
sudden idea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一闪念
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 我脑 中 有 一 闪念 以为 他 要 拒绝 了
- Trong đầu tôi có một suy nghĩ thoáng qua rằng anh ta sẽ từ chối.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他们 种树 来 纪念 这 一天
- Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.
- 他 将 两个 概念 混淆 在 一起 了
- Anh ấy đã nhầm lẫn hai khái niệm với nhau.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
念›
闪›