Đọc nhanh: 丁内酯 (đinh nội chỉ). Ý nghĩa là: butyrolactone.
丁内酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. butyrolactone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁内酯
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
内›
酯›