Đọc nhanh: 第一轮 (đệ nhất luân). Ý nghĩa là: vòng đầu tiên (của trận đấu hoặc cuộc bầu cử).
第一轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng đầu tiên (của trận đấu hoặc cuộc bầu cử)
first round (of match, or election)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一轮
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 种子 队伍 在 第一轮 轮空
- Các đội hạt giống được miễn vòng đầu tiên.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
- 今天 是 第一天 上学
- Hôm nay là ngày đầu tiên đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
第›
轮›