Đọc nhanh: 传家物 (truyền gia vật). Ý nghĩa là: của truyền đời.
传家物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. của truyền đời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传家物
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 侥是 传说 的 人物
- Người lùn là nhân vật trong truyền thuyết.
- 他 是 个 传奇人物
- Người đàn ông là một huyền thoại.
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
- 你 在 那家 商店 里 总 可 买 到 物有所值 的 东西
- Bạn luôn có thể mua những thứ đáng đồng tiền trong cửa hàng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
家›
物›