一袋 yī dài
volume volume

Từ hán việt: 【nhất đại】

Đọc nhanh: 一袋 (nhất đại). Ý nghĩa là: mồi. Ví dụ : - 去建材商店那买了一袋水泥。 Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.. - 孩子喝了一袋奶。 Đứa trẻ uống một túi sữa.. - 一袋奶大概有200ml。 Một túi sữa có 200ml sữa

Ý Nghĩa của "一袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 建材 jiàncái 商店 shāngdiàn 那买 nàmǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi le 一袋 yīdài nǎi

    - Đứa trẻ uống một túi sữa.

  • volume volume

    - 一袋 yīdài nǎi 大概 dàgài yǒu 200ml

    - Một túi sữa có 200ml sữa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一袋

  • volume volume

    - huǎng le huǎng 脑袋 nǎodai 一字一板 yīzìyībǎn gēn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - 一袋 yīdài nǎi 大概 dàgài yǒu 200ml

    - Một túi sữa có 200ml sữa

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 桔子 júzi

    - Anh ấy đã mua một túi quất.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • volume volume

    - 建材 jiàncái 商店 shāngdiàn 那买 nàmǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu méi 留下 liúxià 一个 yígè 行李袋 xínglidài

    - Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao