Đọc nhanh: 一级 (nhất cấp). Ý nghĩa là: loại A, lớp học đầu tiên.
一级 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loại A
category A
✪ 2. lớp học đầu tiên
first class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一级
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 他 是 一位 高级官员
- Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
级›