Đọc nhanh: 一筹 (nhất trù). Ý nghĩa là: một nước; một bước; một cấp. Ví dụ : - 他的思维能力比一般人高出一筹。 năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
一筹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nước; một bước; một cấp
计数的一根竹签借指一着
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一筹
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 正当 我们 一筹莫展 的 时刻 , 一个 包裹 从天而降
- Vào lúc chúng tôi đang hụt hẫng thì một gói hàng từ trên trời rơi xuống.
- 筹建 一座 化肥厂
- đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 他 的 钢琴 水平 比 我 更胜一筹 还是 你 更胜一筹
- Kỹ năng chơi piano của anh ấy tốt hơn tôi. Vẫn là anh giỏi hơn.
- 我们 在 筹备 一个 大型 活动
- Chúng tôi đang chuẩn bị một sự kiện lớn.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
筹›