Đọc nhanh: 一秘 (nhất bí). Ý nghĩa là: thư ký thứ nhất.
一秘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư ký thứ nhất
first secretary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一秘
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
- 那幅 画 是 一个 秘宝
- Bức tranh đó là một báu vật hiếm.
- 秘书 呈 上 一份 合同
- Thư ký trình lên một bản hợp đồng.
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 他 收藏 了 一些 秘书
- Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.
- 他 加入 了 一个 神秘 的 道
- Anh ta đã gia nhập một tổ chức đạo bí ẩn.
- 我 第一次 遇到 姓秘 的 人
- Đây là lần đầu tiên tôi gặp một người mang họ Bí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
秘›