Đọc nhanh: 一打 (nhất đả). Ý nghĩa là: tá. Ví dụ : - 給我一打橘子。 Cho tôi một chục quả cam.
一打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tá
dozen
- 給我 一打 橘子
- Cho tôi một chục quả cam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一打
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
打›