一字不提 yī zì bù tí
volume volume

Từ hán việt: 【nhất tự bất đề】

Đọc nhanh: 一字不提 (nhất tự bất đề). Ý nghĩa là: không đề cập đến một từ duy nhất (về cái gì đó) (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "一字不提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一字不提 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đề cập đến một từ duy nhất (về cái gì đó) (thành ngữ)

to not mention a single word (about sth) (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字不提

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 不是 búshì 回事 huíshì

    - Anh ấy yêu cầu không giống như bạn chấp nhận.

  • volume volume

    - 写字 xiězì luò 一笔 yībǐ

    - Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.

  • volume volume

    - 别的 biéde 老师 lǎoshī duì de 提议 tíyì 不屑一顾 bùxièyīgù

    - Các giáo viên khác không thèm đếm xỉa tới đề nghị của cô.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ huì 一字不差 yīzìbùchā 贴出来 tiēchūlái

    - Có lẽ cô ấy sẽ đăng nó nguyên văn.

  • volume volume

    - 措辞 cuòcí 精当 jīngdàng 一字 yīzì 不可 bùkě 移易 yíyì

    - chọn từ thích hợp, không thể thay đổi một chữ nào cả.

  • volume volume

    - zuò 翻译 fānyì 一字一句 yīzìyījù dōu 不敢 bùgǎn 苟且 gǒuqiě

    - anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.

  • volume volume

    - 郑重 zhèngzhòng 承诺 chéngnuò 不向 bùxiàng 任何人 rènhérén 透露 tòulù 一个 yígè

    - Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ không tiết lộ một lời nào với bất cứ ai.

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen 提出 tíchū de 反对 fǎnduì 意见 yìjiàn 一概 yīgài 置之不理 zhìzhībùlǐ

    - Anh ta không quan tâm đến những ý kiến phản đối mà chúng tôi đưa ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao