Đọc nhanh: 一垒 (nhất luỹ). Ý nghĩa là: Tầng 1. Ví dụ : - 卢·格里克打一垒 "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất.". - 替捕的一垒安打;第二垒替补偷击 Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
一垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tầng 1
一垒,术语,棒球比赛中所使用的器具,由防守方的一垒手防守。
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一垒
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 垒 一道 墙
- xây một bức tường.
- 他 一 开始 就 打出 一个 全垒打
- Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 常常 是 一个 常用 的 重叠 词
- “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
垒›