一力 yī lì
volume volume

Từ hán việt: 【nhất lực】

Đọc nhanh: 一力 (nhất lực). Ý nghĩa là: dốc hết sức; ráng hết sức. Ví dụ : - 一力成全 ra sức giúp người khác.. - 一力主持 ra sức ủng hộ. - 一力承担 ra sức gánh vác.

Ý Nghĩa của "一力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一力 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc hết sức; ráng hết sức

尽全力;竭力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一力 yīlì 成全 chéngquán

    - ra sức giúp người khác.

  • volume volume

    - 一力 yīlì 主持 zhǔchí

    - ra sức ủng hộ

  • volume volume

    - 一力 yīlì 承担 chéngdān

    - ra sức gánh vác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一力

  • volume volume

    - 一力 yīlì 主持 zhǔchí

    - ra sức ủng hộ

  • volume volume

    - 一个 yígè 公司 gōngsī yào 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù 得力于 délìyú 聘用 pìnyòng hǎo de 人才 réncái 尤其 yóuqí shì 需要 xūyào 聪明 cōngming de 人才 réncái

    - Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 意志 yìzhì 汇合 huìhé chéng 一支 yīzhī 巨大 jùdà de 力量 lìliàng

    - ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • volume volume

    - 人格 réngé 有遇 yǒuyù 只要 zhǐyào 努力 nǔlì huì 遇到 yùdào 一个 yígè xiàng 一样 yīyàng 优秀 yōuxiù de rén

    - gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì 做生意 zuòshēngyì

    - Anh ấy nỗ lực làm kinh doanh.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao