chōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu.liêu】

Đọc nhanh: (sưu.liêu). Ý nghĩa là: khỏi bệnh; bình phục, tổn hại; thiệt hại; hư hại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khỏi bệnh; bình phục

病愈

✪ 2. tổn hại; thiệt hại; hư hại

损害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Liêu , Sưu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSMH (大尸一竹)
    • Bảng mã:U+7633
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp