chōu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đánh; gẩy (nhạc khí), gõ; đánh; nhịp, nâng; đỡ; giúp. Ví dụ : - 宝宝摔倒了妈妈赶忙把他搊过来。 Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đánh; gẩy (nhạc khí)

用五指拔弄 (乐器)

✪ 2. gõ; đánh; nhịp

用手指 (或带齿的东西) 在物体上划过

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nâng; đỡ; giúp

搀扶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma 赶忙 gǎnmáng chōu 过来 guòlái

    - Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.

✪ 2. lật; giở; xô đẩy

从器具的一端或一侧用力使它翻倒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo 摔倒 shuāidǎo le 妈妈 māma 赶忙 gǎnmáng chōu 过来 guòlái

    - Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.

Nét vẽ hán tự của các chữ