86 từ
Giao Thông
biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông; bảng dấu hiệu đi đường
Xe Tải
Cáp Treo, Xe Cáp, Xe Cáp Treo
cột mốc đường (chỉ lộ tuyến, hay địa danh dựng ở dọc đường); đĩa khoá đường
Tàu Thủy
Xe Ngựa
Xe Máy
Xe Ô Tô, Xe Hơi
Xăng
Đường Cong
Thùng Chứa
Lối Đi Vào
xe ba bánh; xe xích lô; xe ba gác; xích lô
Tai Nạn, Sự Cố
ngõ cụtđường cụt
Tốc Độ
Đường Sắt, Đường Ray
máy kéo; máy cày
xe cứu hỏa; xe chữa lửa; xe chữa cháyxe cứu hoả