Đọc nhanh: 交通标志 (giao thông tiêu chí). Ý nghĩa là: biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông; bảng dấu hiệu đi đường.
Ý nghĩa của 交通标志 khi là Danh từ
✪ biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông; bảng dấu hiệu đi đường
为管制道路交通,以文字或图案绘制于标牌上,对人车发生指示、警告、禁制等作用的设施其绘制规格、设置地点等,均应依照法令规定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通标志
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 陆路 交通
- giao thông đường bộ.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 改善 交通状况 是 我们 的 目标
- Cải thiện tình trạng giao thông là mục tiêu của chúng tôi.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交通标志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交通标志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
志›
标›
通›