• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thù 殳 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ê
  • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰医殳
  • Thương hiệt:XSKHN (重尸大竹弓)
  • Bảng mã:U+6BB9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 殹

  • Cách viết khác

    𥏏

Ý nghĩa của từ 殹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ê, ế). Bộ Thù (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノフフ). Chi tiết hơn...