- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thù 殳 (+4 nét)
- Pinyin:
ōu
- Âm hán việt:
Ấu
Ẩu
- Nét bút:一ノ丶フノフフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰区殳
- Thương hiệt:SKHNE (尸大竹弓水)
- Bảng mã:U+6BB4
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 殴
-
Phồn thể
毆
-
Cách viết khác
𠥝
𣪅
Ý nghĩa của từ 殴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 殴 (ấu, ẩu). Bộ Thù 殳 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丶フノフフ丶). Từ ghép với 殴 : 痛毆 Đánh thật đau, 鬥毆 Đánh nhau, đánh lộn., 痛毆 Đánh thật đau, 鬥毆 Đánh nhau, đánh lộn. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* Đánh
- 痛毆 Đánh thật đau
- 鬥毆 Đánh nhau, đánh lộn.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Đánh
- 痛毆 Đánh thật đau
- 鬥毆 Đánh nhau, đánh lộn.