• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Thù 殳 (+0 nét)
  • Pinyin: Shū
  • Âm hán việt: Thù
  • Nét bút:ノフフ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱几又
  • Thương hiệt:HNE (竹弓水)
  • Bảng mã:U+6BB3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 殳

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠘧 𢎦

Ý nghĩa của từ 殳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thù). Bộ Thù (+0 nét). Tổng 4 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: thù (binh khí), Cái “thù” , một thứ vũ khí dài một trượng hai thước, không có mũi nhọn, Họ “Thù”. Chi tiết hơn...

Thù

Từ điển phổ thông

  • thù (binh khí)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái thù, một thứ đồ binh dài một trượng hai thước, không có mũi nhọn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái “thù” , một thứ vũ khí dài một trượng hai thước, không có mũi nhọn
* Họ “Thù”