• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一ノ丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱一丌
  • Thương hiệt:MML (一一中)
  • Bảng mã:U+4E93
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 亓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 亓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Nhị (+2 nét). Tổng 4 nét but (). Chi tiết hơn...