• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhị 二 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱亠回
  • Thương hiệt:YWR (卜田口)
  • Bảng mã:U+342D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㐭

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 㐭 theo âm hán việt

㐭 là gì? 㐭 Bộ Nhị (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 㐭