- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Cân 斤 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét)
- Pinyin:
Kěn
, Qí
- Âm hán việt:
Khẩn
Kì
Kỳ
- Nét bút:ノノ一丨一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰斤页
- Thương hiệt:HLMBO (竹中一月人)
- Bảng mã:U+9880
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 颀
Ý nghĩa của từ 颀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 颀 (Khẩn, Kì, Kỳ). Bộ Cân 斤 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノノ一丨一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 颀 : 身頎肩闊 Mình cao vai rộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Cao
- 身頎肩闊 Mình cao vai rộng.