• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
  • Pinyin: Shū
  • Âm hán việt: Thúc
  • Nét bút:丨一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱上小
  • Thương hiệt:YMF (卜一火)
  • Bảng mã:U+5C17
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 尗

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 尗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thúc). Bộ Tiểu (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Chi tiết hơn...