• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Liêu
  • Nét bút:一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱𡗜⿱日小
  • Thương hiệt:KCAF (大金日火)
  • Bảng mã:U+5C1E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 尞

  • Cách viết khác

    𡼷

Ý nghĩa của từ 尞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liêu). Bộ Tiểu (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...