• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Quỷ 鬼 (+6 nét)
  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Yểm
  • Nét bút:一ノ一ノ丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂⿱犬⻤
  • Thương hiệt:MIKI (一戈大戈)
  • Bảng mã:U+9B47
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 魇

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 魇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yểm). Bộ Quỷ (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: mơ bị bóng đè. Chi tiết hơn...

Yểm
Âm:

Yểm

Từ điển phổ thông

  • mơ bị bóng đè