- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
- Pinyin:
Hū
, Hú
, Hù
- Âm hán việt:
Hô
- Nét bút:丨一フノ一フノ丶ノ一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿸虍乎
- Thương hiệt:YPHFD (卜心竹火木)
- Bảng mã:U+8656
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 虖
Ý nghĩa của từ 虖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 虖 (Hô). Bộ Hô 虍 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨一フノ一フノ丶ノ一丨). Ý nghĩa là: 1. bốc lên, 3. gọi lại, “Ô hô” 虖呼 than ôi! § Cũng viết là 嗚呼. Từ ghép với 虖 : 鳴虖! Than ôi! Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bốc lên
- 2. tiếng hổ gầm
- 3. gọi lại
Từ điển Thiều Chửu
- Ô hô 虖呼 than ôi! Có khi viết là 嗚呼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Thán từ
* “Ô hô” 虖呼 than ôi! § Cũng viết là 嗚呼