• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Cữu 臼 (+14 nét)
  • Pinyin: Xìn
  • Âm hán việt: Hấn
  • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丨フ一一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:HBBM (竹月月一)
  • Bảng mã:U+820B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 舋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hấn). Bộ Cữu (+14 nét). Tổng 20 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Hấn
Âm:

Hấn

Từ điển phổ thông

  • 1. lấy máu súc vật bôi vào đồ thờ cúng
  • 2. lấy phấn sáp thơm xoa vào người
  • 3. cãi nhau, xung đột, phân tranh