• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Cữu 臼 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨一フ一一一ノ丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱臼廾
  • Thương hiệt:HXT (竹重廿)
  • Bảng mã:U+8201
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 舁

  • Cách viết khác

    輿 𠢈 𢪓 𢱲 𢲓 𦥠

Ý nghĩa của từ 舁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dư). Bộ Cữu (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Công kênh, khiêng, Chuyên chở, mang. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • khiêng, công kênh

Từ điển Thiều Chửu

  • Công kênh, khiêng.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Công kênh, khiêng
* Chuyên chở, mang