• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰立句
  • Thương hiệt:YTPR (卜廿心口)
  • Bảng mã:U+7AD8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 竘

  • Cách viết khác

    𥩞

Ý nghĩa của từ 竘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cú). Bộ Lập (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...