• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Hắc 黑 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Y
  • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰黑多
  • Thương hiệt:WFNIN (田火弓戈弓)
  • Bảng mã:U+9EDF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黟

  • Cách viết khác

    𢉬 𣘦 𪐚 𪐭 𪑁

Ý nghĩa của từ 黟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Y). Bộ Hắc (+6 nét). Tổng 18 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: gỗ đen, Tên núi., Gỗ đen., Vẻ đen., Gỗ đen. Chi tiết hơn...

Y

Từ điển phổ thông

  • gỗ đen

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên núi.
  • Gỗ đen.
  • Vẻ đen.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Gỗ đen
* Tên núi ở tỉnh An Huy
* Tên huyện ở tỉnh An Huy
Tính từ
* Đen

- “Y nhiên hắc giả vi tinh tinh” (Thu thanh phú ) (Tóc) đen mướt thành bạc phơ.

Trích: Âu Dương Tu