• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
  • Pinyin: Jiāo
  • Âm hán việt: Tiêu
  • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰焦鸟
  • Thương hiệt:OFPYM (人火心卜一)
  • Bảng mã:U+9E6A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹪

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪆄 𪆅 𪇶

Ý nghĩa của từ 鹪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiêu). Bộ điểu (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Tiêu

Từ điển phổ thông

  • (xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鷦鷯tiêu liêu [jiaoliáo] Chim hồng tước, chim ri

- Chim ri làm tổ trong rừng sâu, chẳng qua một cành (Trang tử).