• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
  • Pinyin: Liáo
  • Âm hán việt: Liêu
  • Nét bút:一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰尞鳥
  • Thương hiệt:KFHAF (大火竹日火)
  • Bảng mã:U+9DEF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鷯

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鷯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liêu). Bộ điểu (+12 nét). Tổng 23 nét but (). Ý nghĩa là: “Tiêu liêu” : xem “tiêu” . Chi tiết hơn...

Liêu

Từ điển phổ thông

  • (xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem chữ tiêu .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tiêu liêu” : xem “tiêu”