• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
  • Pinyin: Dí , Dì , Tì
  • Âm hán việt: Thích Thế
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一ノフノノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱髟易
  • Thương hiệt:SHAPH (尸竹日心竹)
  • Bảng mã:U+9B04
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬄

  • Cách viết khác

    𨲎 𩬲

Ý nghĩa của từ 鬄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thích, Thế). Bộ Tiêu (+8 nét). Tổng 18 nét but (ノノノノフノノ). Ý nghĩa là: cắt tóc, Cắt tóc., Tóc giả, Cắt tóc. Chi tiết hơn...

Thế

Từ điển phổ thông

  • cắt tóc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cắt tóc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tóc giả

- “Ngốc nhi thi thế, bệnh nhi cầu y” 禿, (Thiên địa ) Hói đầu nên đội tóc giả, mắc bệnh mới cầu thầy thuốc.

Trích: Trang Tử

Động từ
* Cắt tóc