• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Phong 風 (+9 nét)
  • Pinyin: Sōu
  • Âm hán việt: Sâu Sưu
  • Nét bút:ノフノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺风叟
  • Thương hiệt:XHNHX (重竹弓竹重)
  • Bảng mã:U+98D5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 飕

  • Cách viết khác

    𩗆 𩗣 𩘌 𩘖 𩘠 𩘦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 飕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sâu, Sưu). Bộ Phong (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Từ ghép với : sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù. Chi tiết hơn...

Sâu
Sưu
Âm:

Sâu

Từ điển phổ thông

  • tiếng gió vù vù

Từ điển phổ thông

  • tiếng gió vù vù

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Thổi

- Những quần áo giặt xong gió thổi khô rồi

* 颼飀

- sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.