- Tổng số nét:26 nét
- Bộ:Kim 金 (+18 nét)
- Pinyin:
Niè
- Âm hán việt:
Nhiếp
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金聶
- Thương hiệt:CSJJ (金尸十十)
- Bảng mã:U+9477
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鑷
Ý nghĩa của từ 鑷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鑷 (Nhiếp). Bộ Kim 金 (+18 nét). Tổng 26 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一). Ý nghĩa là: 1. cái nhíp, 2. cái cặp tóc, Cái cặp tóc., Cái kẹp, cái nhíp, Cặp tóc, thủ sức. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái nhíp
- 2. cái cặp tóc
Từ điển Thiều Chửu
- Nhiếp tử 鑷子 cái nhíp.
- Cái cặp tóc.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nhổ, bứt
- “Bạch phát thái vô tình, Triêu triêu nhiếp hựu sanh” 白髮太無情, 朝朝鑷又生 (Nhiếp bạch 鑷白) Tóc trắng thật vô tình, Sáng sáng nhổ rồi lại mọc.
Trích: Vi Trang 韋莊