Đọc nhanh: 酿酶 (nhưỡng môi). Ý nghĩa là: zymase (enzyme trong nấm men tham gia vào quá trình lên men).
酿酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. zymase (enzyme trong nấm men tham gia vào quá trình lên men)
zymase (enzyme in yeast involved in fermentation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酿酶
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 蜜蜂 辛勤 酿蜜
- Ong mật cần cù gây mật.
- 新酿 出炉 香气 浓
- Rượu mới ra lò hương thơm nồng.
- 蜜蜂 能 酿蜜
- Ong có thể tạo ra mật.
- 蜜蜂 不停 酿蜜
- Ong mật không ngừng gây mật.
- 矛盾 酿 冲突 , 关系紧张
- Mâu thuẫn gây nên xung đột, quan hệ căng thẳng.
- 酿成 谋杀案 的 各个环节 是 通过 一系列 倒叙 手法 来 表现 的
- Các yếu tố của vụ án giết người được thể hiện qua một loạt các phương pháp viết ngược.
- 这种 葡萄酒 是 用山 葡萄 酿成 的
- Rượu nho này được làm từ nho núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酶›
酿›