Đọc nhanh: 酿造机器 (nhưỡng tạo cơ khí). Ý nghĩa là: máy sản xuất bia.
酿造机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sản xuất bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酿造机器
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
- 他 有 个 深造 机会
- Anh ấy có cơ hội học chuyên sâu.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
机›
造›
酿›