• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Y 衣 (+19 nét)
  • Pinyin: Pàn
  • Âm hán việt: Phán
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰衤攀
  • Thương hiệt:LDDQ (中木木手)
  • Bảng mã:U+897B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 襻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phán). Bộ Y (+19 nét). Tổng 24 nét but (). Ý nghĩa là: Cái khuyết, cái dải (để cài khuy), Đồ vật có công dụng tương tự như khuyết áo, để níu giữ: quai, dải, đai, Khâu, vá. Từ ghép với : Khuyết áo (quần để cài khuy), Quai làn, Đính mấy mũi kim. Chi tiết hơn...

Phán

Từ điển phổ thông

  • cái khuyết áo, dải áo

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái khuyết áo, dải áo.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khuyết (áo)

- Khuyết áo (quần để cài khuy)

* ② Quai

- Quai làn

* ③ Đính lại

- Đính mấy mũi kim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái khuyết, cái dải (để cài khuy)
* Đồ vật có công dụng tương tự như khuyết áo, để níu giữ: quai, dải, đai

- “phán đái” , “phán nhi” . “hài phán” quai dép.

Trích: .. § Cũng gọi là

Động từ
* Khâu, vá