- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
- Pinyin:
Jiǎo
- Âm hán việt:
Kiểu
- Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰虫喬
- Thương hiệt:LIHKB (中戈竹大月)
- Bảng mã:U+87DC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蟜
Ý nghĩa của từ 蟜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蟜 (Kiểu). Bộ Trùng 虫 (+12 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: 2. họ Kiểu, Theo sách xưa là một loài sâu bọ độc, “Yêu kiểu” 夭蟜 (1) Bay cao. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. một loại côn trùng có nọc độc
- 2. họ Kiểu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 天蟜
- yểu kiểu [yaojiăo] a. Co duỗi tự nhiên; b. Cuộn cong lại một cách có khí thế;
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Theo sách xưa là một loài sâu bọ độc
Tính từ
* “Yêu kiểu” 夭蟜 (1) Bay cao
- “Long yêu kiểu” 龍夭矯 (Tu vụ 脩務) Rồng uốn khúc. § Cũng viết là 夭矯 hay là 夭撟.
Trích: (2) Uốn khúc. Hoài Nam Tử 淮南子