- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
- Pinyin:
Jiāng
- Âm hán việt:
Khương
- Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹畺
- Thương hiệt:TMWM (廿一田一)
- Bảng mã:U+8591
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 薑
-
Cách viết khác
䕬
姜
𦷗
𧅁
-
Thông nghĩa
葁
Ý nghĩa của từ 薑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 薑 (Khương). Bộ Thảo 艸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: 1. cây gừng, 2. họ Khương, Cây gừng., Họ Khương., Cây gừng (lat. Từ ghép với 薑 : 薑湯 Nước gừng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây gừng (lat
- “Tiết quế dữ khương” 屑桂與薑 (Nội tắc 內則) Nghiền quế với gừng.
Trích: Zingiber officinale). Lễ Kí 禮記